Có 1 kết quả:

磨嘴 mó zuǐ ㄇㄛˊ ㄗㄨㄟˇ

1/1

mó zuǐ ㄇㄛˊ ㄗㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to argue pointlessly
(2) to talk incessant nonsense
(3) to blather

Bình luận 0